1 | GV1.00009 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thi Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
2 | GV1.00010 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thi Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
3 | GV1.00013 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 202 |
4 | GV1.00014 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 202 |
5 | GV1.00015 | | Mĩ thuật/sách giáo viên 3/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
6 | GV100006 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GV100007 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
8 | GV100008 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
9 | GV100011 | | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
10 | GV100012 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2020 |