1 | TK1.00043 | | Nghề Marketing | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
2 | TK1.00044 | | Nghề Marketing | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
3 | TK1.00045 | | Nghề PR quan hệ công chúng | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
4 | TK1.00046 | | Nghề PR quan hệ công chúng | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
5 | TK1.00047 | | Nghề quay phim/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.. | Kim Đồng | 2007 |
6 | TK1.00048 | | Nghề quay phim/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.. | Kim Đồng | 2007 |
7 | TK1.00049 | | Nghề quay phim/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.. | Kim Đồng | 2007 |
8 | TK1.00050 | | Nghề quay phim/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.. | Kim Đồng | 2007 |
9 | TK1.00051 | | Nghề quay phim/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.. | Kim Đồng | 2007 |
10 | TK1.00052 | | Nghề quay phim/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.. | Kim Đồng | 2007 |
11 | TK1.00053 | | Nghề quay phim/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.. | Kim Đồng | 2007 |
12 | TK1.00054 | | Nghề quay phim/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.. | Kim Đồng | 2007 |
13 | TK1.00055 | | Ngành mỹ thuật đa phương tiện | Kim Đồng | 2007 |
14 | TK1.00056 | | Ngành mỹ thuật đa phương tiện | Kim Đồng | 2007 |
15 | TK1.00057 | | Ngành mỹ thuật đa phương tiện | Kim Đồng | 2007 |
16 | TK1.00058 | | Ngành kinh tế và quản lý/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Công Hoa, Trần Thị Ngọc Diệp.. | Kim Đồng | 2007 |
17 | TK1.00059 | | Ngành kinh tế và quản lý/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Công Hoa, Trần Thị Ngọc Diệp.. | Kim Đồng | 2007 |
18 | TK1.00060 | | Ngành kinh tế và quản lý/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Công Hoa, Trần Thị Ngọc Diệp.. | Kim Đồng | 2007 |
19 | TK1.00061 | | Nghề Phiên dịch | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
20 | TK1.00062 | | Nghề Phiên dịch | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
21 | TK1.00063 | | Nghề biên kịch/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Lê Vũ Phương Thuỷ.. | Kim Đồng | 2007 |
22 | TK1.00064 | | Ngành du lịch/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đinh Trung Kiên, Nguyễn Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2006 |
23 | TK1.00065 | | Nghề phục chế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Christiane Campioni, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2006 |
24 | TK1.00066 | | Ngành Công nghệ Nano | Nxb.Kim Đồng | 2005 |
25 | TK1.00067 | | Ngành lọc hoá dầu/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đào Văn Tường, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2006 |
26 | TK1.00068 | | Ngành phát triển phần mềm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Khắc Thành, Nguyễn Thành Long.. | Kim Đồng | 2006 |
27 | TK1.00069 | | Nghề ngân hàng/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Nguyễn Văn Tiến, Trần Văn Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
28 | TK1.00070 | | Nghề ngân hàng/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Nguyễn Văn Tiến, Trần Văn Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
29 | TK1.00071 | | Ngành điện tử viễn thông/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Vũ Hoàng Liên, Lê Ngọc Hoàng.. | Kim Đồng | 2006 |
30 | TK1.00072 | | Nghề thiết kế thời trang/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Huy Văn, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2007 |
31 | TK1.00073 | | Nghề thiết kế thời trang/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Huy Văn, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2007 |
32 | TK1.00074 | | Nghề thiết kế thời trang/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Huy Văn, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2007 |
33 | TK1.00075 | | Nghề diễn viên | Kim Đồng | 2007 |
34 | TK1.00076 | | Nghề Kế toán | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
35 | TK1.00077 | | Ngành xuất bản/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Phương Liên, Trần Tuyết Minh.. | Kim Đồng | 2006 |
36 | TK1.00086 | | Ngành xuất bản/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Phương Liên, Trần Tuyết Minh.. | Kim Đồng | 2006 |
37 | TK1.00087 | | Ngành xuất bản/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Phương Liên, Trần Tuyết Minh.. | Kim Đồng | 2006 |
38 | TK1.00088 | | Nghề Kế toán | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
39 | TK1.00089 | | Nghề diễn viên | Kim Đồng | 2007 |
40 | TK1.00090 | | Nghề thiết kế thời trang/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Huy Văn, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2007 |
41 | TK1.00091 | | Nghề thiết kế thời trang/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Huy Văn, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2007 |
42 | TK1.00092 | | Nghề thiết kế thời trang/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Huy Văn, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2007 |
43 | TK1.00093 | | Ngành điện tử viễn thông/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Vũ Hoàng Liên, Lê Ngọc Hoàng.. | Kim Đồng | 2006 |
44 | TK1.00094 | | Nghề ngân hàng/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Nguyễn Văn Tiến, Trần Văn Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
45 | TK1.00095 | | Nghề ngân hàng/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Nguyễn Văn Tiến, Trần Văn Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
46 | TK1.00096 | | Ngành phát triển phần mềm/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Khắc Thành, Nguyễn Thành Long.. | Kim Đồng | 2006 |
47 | TK1.00097 | | Ngành lọc hoá dầu/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đào Văn Tường, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2006 |
48 | TK1.00098 | | Ngành Công nghệ Nano | Nxb.Kim Đồng | 2005 |
49 | TK1.00099 | | Nghề phục chế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Christiane Campioni, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2006 |
50 | TK1.00105 | | Nghề PR quan hệ công chúng | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
51 | TK1.00106 | | Nghề PR quan hệ công chúng | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
52 | TK1.00107 | | Ngành du lịch/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đinh Trung Kiên, Nguyễn Quang Vinh.. | Kim Đồng | 2006 |
53 | TK1.00108 | | Nghề Phiên dịch | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
54 | TK1.00109 | | Nghề Phiên dịch | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
55 | TK1.00110 | | Ngành kinh tế và quản lý/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Công Hoa, Trần Thị Ngọc Diệp.. | Kim Đồng | 2007 |
56 | TK1.00111 | | Ngành kinh tế và quản lý/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Công Hoa, Trần Thị Ngọc Diệp.. | Kim Đồng | 2007 |
57 | TK1.00112 | | Ngành kinh tế và quản lý/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Công Hoa, Trần Thị Ngọc Diệp.. | Kim Đồng | 2007 |
58 | TK1.00113 | | Nghề biên kịch/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Lê Vũ Phương Thuỷ.. | Kim Đồng | 2007 |
59 | TK1.00211 | | Ngành lọc hoá dầu/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đào Văn Tường, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2006 |
60 | TK1.00569 | | Nghề ngân hàng/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b), Nguyễn Văn Tiến, Trần Văn Hùng.. | Kim Đồng | 2007 |
61 | TK1.00570 | | Nghề Phiên dịch | Nxb.Kim Đồng | 2007 |
62 | TK1.00571 | | Ngành mỹ thuật đa phương tiện | Kim Đồng | 2007 |
63 | TK1.00573 | | Ngành kinh tế và quản lý/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Công Hoa, Trần Thị Ngọc Diệp.. | Kim Đồng | 2007 |
64 | TK1.00574 | | Nghề thiết kế thời trang/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Huy Văn, Nguyễn Huy Thắng.. | Kim Đồng | 2007 |
65 | TK2.00499 | | Nghề quay phim/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.. | Kim Đồng | 2007 |
66 | TK2.00500 | | Nghề quay phim/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Nguyễn Quang Lập, Trần Thị Hải Yến.. | Kim Đồng | 2007 |